Các từ liên quan tới デン・ハーグHS駅
グレートデン グレート・デン
(giống chó) Great Dane
ハーグ条約 ハーグじょうやく
công ước Hague
家電 いえでん いえデン イエデン かでん
đồ điện tử gia dụng
駅 えき
ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành