応用データ
おうようデータ
☆ Danh từ
Dữ liệu ứng dụng

応用データ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応用データ
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
データ共用 データきょうよう
chia sẻ dữ liệu
応用 おうよう
sự ứng dụng
インクリボン(沖データ対応) インクリボン(おきデータたいおう)
Mực in (tương thích với máy in của oki data)
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.