取り得
とりどく「THỦ ĐẮC」
☆ Danh từ
Giá trị; đáng giá; lợi ích; lợi nhuận

取り得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り得
取得 しゅとく
sự giành được; sự tranh thủ được; sự lấy được; sự thu được; lấy được; thu được; giành được.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
手取り所得 てどりしょとく
lương thực lĩnh
データ取得 データしゅとく
lấy dữ liệu
取得者 しゅとくしゃ
người thu được
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
資格取得 しかくしゅとく
sự đạt được bằng cấp