データ属性
データぞくせい
☆ Danh từ
Thuộc tính dữ liệu

データ属性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ属性
属性データ ぞくせいデータ
dữ liệu thuộc tính
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
属性 ぞくせい
thuộc tính; phần tử
データ整合性 データせいごうせい
tính toàn vẹn của dữ liệu
データ独立性 データどくりつせい
tính độc lập dữ liệu
データ完全性 データかんぜんせい
tính toàn vẹn của dữ liệu