Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ属性
データぞくせい
thuộc tính dữ liệu
属性データ ぞくせいデータ
dữ liệu thuộc tính
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
属性 ぞくせい
thuộc tính; phần tử
データ整合性 データせいごうせい
tính toàn vẹn của dữ liệu
データ完全性 データかんぜんせい
データ独立性 データどくりつせい
tính độc lập dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích