データ欠損
データけっそん
☆ Danh từ
Thiếu dữ liệu

データ欠損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ欠損
欠損 けっそん
sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu
腓骨欠損 ひこつけっそん
thiếu xương mác
プロリダーゼ欠損症 プロリダーゼけっそんしょう
thiếu hụt prolidase
ビオチニダーゼ欠損症 ビオチニダーゼけっそんしょう
thiếu hụt biotinidase
欠損する けっそんする
hao hụt.
マルチプルカルボキシラーゼ欠損症 マルチプルカルボキシラーゼけっそんしょう
thiếu hụt nhiều carboxylase
ジヒドロピリミジンデヒドロゲナーゼ欠損症 ジヒドロピリミジンデヒドロゲナーゼけっそんしょう
thiếu hụt dihydropyrimidine dehydrogenase