欠損する
けっそんする「KHIẾM TỔN」
Hao hụt.

欠損する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠損する
欠損 けっそん
sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn
データ欠損 データけっそん
thiếu dữ liệu
ビオチニダーゼ欠損症 ビオチニダーゼけっそんしょう
thiếu hụt biotinidase
プロリダーゼ欠損症 プロリダーゼけっそんしょう
thiếu hụt prolidase
レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼ欠損症 レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼけっそんしょう
thiếu hụt lecithin cholesterol acyltransferase
質量欠損 しつりょうけっそん
năng lượng liên kết hạt nhân
腓骨欠損 ひこつけっそん
thiếu xương mác
オルニチンカルバモイルトランスフェラーゼ欠損症 オルニチンカルバモイルトランスフェラーゼけっそんしょー
thiếu hụt ornithine carbamoyl transferase