データ流れ
データながれ
☆ Danh từ
Luồng dữ liệu

データ流れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ流れ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
データ連鎖 データれんさ
chuỗi dữ liệu
履歴データ りれきデータ
dữ kiện lịch sử
データ データー でえた データ
dữ liệu; số liệu.
流れ ながれ
dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch
MDデータ MDデータ
MD data
データ・マイニング データ・マイニング
khai thác dữ liệu