Các từ liên quan tới トガニ 幼き瞳の告発
告発 こくはつ
sự khởi tố
瞳 ひとみ
con ngươi
告発状 こくはつじょう
bản cáo trạng
告発者 こくはつしゃ
người tố cáo
幼き おさなき
trẻ
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
告発 こくはつ
sự khởi tố
瞳 ひとみ
con ngươi
告発状 こくはつじょう
bản cáo trạng
告発者 こくはつしゃ
người tố cáo
幼き おさなき
trẻ
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.