Các từ liên quan tới トップランナー方式
トップランナー トップ・ランナー
top runner (system of benchmarking against best-in-class performance)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方式 ほうしき
cách thức
インクジェット方式 インクジェットほうしき
phương pháp phun mực
ベストフィット方式 ベストフィットほーしき
thuật toán phù hợp nhất
モード方式 モードほうしき
phương thức chế độ
テレビ方式 テレビほうしき
hệ truyền hình