Các từ liên quan tới トップ・シークレット 味付のりの億万長者
億万長者 おくまんちょうじゃ
người có nhiều tiền; tỷ phú
トップシークレット トップ・シークレット
top secret
億万 おくまん
triệu triệu (từ chỉ số lượng rất nhiều)
千万長者 せんばんちょうじゃ
triệu phú; nhà tỉ phú
百万長者 ひゃくまんちょうじゃ
Nhà triệu phú; triệu phú
万里の長城 ばんりのちょうじょう はおんりのちょうじょう
Vạn Lý Trường Thành.
万物の霊長 ばんぶつのれいちょう
loài người; nhân loại.
十万億土 じゅうまんおくど
tính vĩnh hằng; thiên đường