Các từ liên quan tới トマス・ド・ビーチャム (第12代ウォリック伯)
トマスカップ トマス・カップ
giải vô địch đồng đội nam thế giới Thomas Cup
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
カスパーゼ12 カスパーゼトゥウエルブ
caspase 12 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp12)
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm