Các từ liên quan tới トモグラフィック復元
復元 ふくげん
sự khôi phục lại; sự phục hồi trạng thái ban đầu
復元力 ふくげんりょく
ngay chốc lát
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
元気回復 げんきかいふく
hồi phục sức khoẻ
復元作業 ふくげんさぎょう
sự phục hồi; sự phục hồi (làm hồi phục) làm việc
復元抽出 ふくげんちゅうしゅつ
sự lấy mẫu có hoàn lại
妊娠復元術 にんしんふくげんじゅつ
phẫu thuật phục hồi khả năng sinh sản