復元力
ふくげんりょく「PHỤC NGUYÊN LỰC」
☆ Danh từ
Ngay chốc lát

復元力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復元力
復元 ふくげん
sự khôi phục lại; sự phục hồi trạng thái ban đầu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
回復力 かいふくりょく
tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi
復原力 ふくげんりょく
sự vững vàng
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
元気回復 げんきかいふく
hồi phục sức khoẻ
復元作業 ふくげんさぎょう
sự phục hồi; sự phục hồi (làm hồi phục) làm việc