Các từ liên quan tới トヨタのエンジン型式一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
エンジン式チェーンソー エンジンしきチェーンソー
máy cưa xích động cơ.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
型式 かたしき けいしき
thức.