Các từ liên quan tới トヨタ・ニュー・グローバル・アーキテクチャー
グリーンアーキテクチャー グリーン・アーキテクチャー
kiến trúc xanh
グローバル グローバル
toàn cầu; khắp thế giới
グローバル化 グローバルか
toàn cầu hóa
グローバル・インバランス グローバル・インバランス
sự thay đổi mức độ mất cân bằng toàn cầu
アーキテクチャ アーキテクチャー アーキテクチュア アキテクチャ アーキテクチャ
kiến trúc sư; kiến trúc
トヨタ純正 トヨタじゅんせい
chính hãng toyota
Ν ニュー
nu
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục