Các từ liên quan tới トヨタ・G型エンジン (2代目)
G-同型 G-どーけー
một đẳng cấu nhóm
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
G型ボツリヌス菌 ジーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố g
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
G型蛍光灯 Gかたけいこうとう
đèn huỳnh quang hình chữ G (như bóng tròn)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
2眼型 メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ
kính gọng 2 mắt