G-同型
G-どーけー「ĐỒNG HÌNH」
Một đẳng cấu nhóm
G-同型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới G-同型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
G-準同形 G-じゅんどーけー
g- đồng hình
G型ボツリヌス菌 ジーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố g
同型 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
G型蛍光灯 Gかたけいこうとう
đèn huỳnh quang hình chữ G (như bóng tròn)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
準同型 じゅんどうけい
hình đồng tính
Penicillin G Penicillin G
Penicillin G