Các từ liên quan tới トヨタ・S型エンジン (初代)
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型スリーブ Sかたスリーブ
ống hình chữ S
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ロボット型検索エンジン ロボットがたけんさくエンジン
công cụ tìm kiếm loại rô bốt
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.