Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型スリーブ Sかたスリーブ
ống hình chữ S
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
トヨタ純正 トヨタじゅんせい
chính hãng toyota
エンジン エンジン
động cơ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.