Các từ liên quan tới トヨタ産業技術記念館
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産業技術 さんぎょうぎじゅつ
kĩ thuật công nghiệp
記念館 きねんかん
phòng lớn vật kỷ niệm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
生産技術 せいさんぎじゅつ
khoa học công nghiệp
工業技術 こうぎょうぎじゅつ
công nghệ công nghiệp