Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トラさん
Con hổ
茶トラ ちゃトラ
mèo mướp cam; mèo cam
軽トラ けいトラ ケイトラ
xe tải hạng nhẹ
トラ箱 トラばこ とらばこ
drunk tank, cell for holding drunks
虎 とら トラ
hổ
トラテープ トラ・テープ トラテープ
safety stripe tape (black-and-yellow plastic tape), barricade tape
スマトラ虎 スマトラとら スマトラトラ スマトラ・トラ
hổ Sumatra
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)