Các từ liên quan tới トラック野郎!B・J
野郎 やろう
kẻ bất lương.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
冒険野郎 ぼうけんやろう
nhà thám hiểm, những người yêu thích phiêu lưu