トラック電装
トラックでんそう
☆ Danh từ
Hệ thống điện xe tải
トラック電装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トラック電装
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
トラック内装 トラックないそう
nội thất xe tải
トラック外装パーツ トラックがいそうパーツ
phụ tùng ngoại thất xe tải
電装 でんそう
Thiết bị điện
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
電装品 でんそうひん
linh kiện điện tử, thiết bị điện tử
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.