Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トラヒック理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
出トラヒック しゅつトラヒック
lượng ra
入トラヒック にゅうトラヒック
lượng phương tiện đi vào
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
トラヒックパラメータ トラヒック・パラメータ トラヒック・パラ・メータ
tham số lưu lượng
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý