Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
笑殺 しょうさつ
cười ra khỏi; giải tán với một tiếng cười
笑殺する しょうさつする
châm chích.
クスッと笑う クスッとわらう くすっとわらう
to give a little chuckle, to let out a giggle
ニヤッと笑う ニヤッとわらう にやっとわらう
Cười nham hiểm
どっと笑う どっとわらう
cười rộ.
殺す ころす
cướp lời
笑う わらう
cười; mỉm cười