笑殺
しょうさつ「TIẾU SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cười ra khỏi; giải tán với một tiếng cười

Bảng chia động từ của 笑殺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 笑殺する/しょうさつする |
Quá khứ (た) | 笑殺した |
Phủ định (未然) | 笑殺しない |
Lịch sự (丁寧) | 笑殺します |
te (て) | 笑殺して |
Khả năng (可能) | 笑殺できる |
Thụ động (受身) | 笑殺される |
Sai khiến (使役) | 笑殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 笑殺すられる |
Điều kiện (条件) | 笑殺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 笑殺しろ |
Ý chí (意向) | 笑殺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 笑殺するな |
笑殺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笑殺
笑殺する しょうさつする
châm chích.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺 さつ
giết; giết; đồ tể; lạng mỏng bên ngoài; chia ra từng phần; diminish; giảm bớt; thối, ươn
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn
笑気 しょうき
khí tê
一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm
笑劇 しょうげき
hài kịch
笑納 しょうのう
Vui vẻ nhận, chấp nhận, đồng ý