Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ネットワーク機器 ネットワークきき
thiết bị mạng
トランシーバ トランシーバ
máy thu phát
トランシーバー トランシーバ
máy thu phát vô tuyến.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
計算機ネットワーク けいさんきネットワーク
mạng điện toán
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.