Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トランスナショナル
xuyên quốc gia
関係 かんけい
can hệ
関係なく かんけいなく
Bất kể
無関係な むかんけいな
hững hờ.
関係ない かんけいない
không liên quan, không quan tâm, không dính líu
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.