Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トラ
Con hổ
茶トラ ちゃトラ
mèo mướp cam; mèo cam
軽トラ けいトラ ケイトラ
xe tải hạng nhẹ
トラ箱 トラばこ とらばこ
phòng nhốt người say
虎 とら トラ
hổ
トラテープ トラ・テープ トラテープ
safety stripe tape (black-and-yellow plastic tape), barricade tape
スマトラ虎 スマトラとら スマトラトラ スマトラ・トラ
hổ Sumatra