Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トリコモナス類
トリコモナス トリコモナス
trùng roi
トリコモナス症 トリコモナスしょー
nhiễm trùng âm đạo
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
腟炎-トリコモナス ちつえん-トリコモナス
trùng roi âm đạo
抗トリコモナス剤 こうトリコモナスざい
thuốc chống trichomonas
トリコモナス膣炎 トリコモナスちつえん
trichomoniasis thuộc âm đạo
トリコモナス原虫 トリコモナスげんちゅう
trùng roi âm đạo
膣トリコモナス症 ちつトリコモナスしょう
chứng viêm âm đạo do trùng roi