Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トリニダード島
トリニダード・トバゴ トリニダード・トバゴ
trinidad and tobago
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
トリニダード・トバゴ トリニダードトバゴ
Trinidad and Tobago
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
島島 しまとう
những hòn đảo
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
島 しま とう
đảo