Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel
掃討 そうとう
sự thu dọn; sự dọn dẹp
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
機雷 きらい
thủy lôi
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
掃討作戦 そうとうさくせん
mopping-up operation, search-and-destroy operation