トリムシール 長さ定尺品
トリムシール ながさていしゃくひん トリムシール ながさていしゃくひん
☆ Danh từ
Dải trang trí độ dài cố định
トリムシール 長さ定尺品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トリムシール 長さ定尺品
トリムシール メーターカット品 トリムシール メーターカットひん トリムシール メーターカットひん
dải viền cắt theo mét
トリムシール トリムシール
dải niêm phong
トリムシール トリムシール
dải niêm phong
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
トリム(片面リップ) 長さ定尺品 トリム(かためんリップ) ながさていしゃくひん トリム(かためんリップ) ながさていしゃくひん
nẹp trang trí (một mặt nổi - độ dài cố định)
長尺 ちょうじゃく
vật hay kích thước quá dài so với thông thường, dài quá cỡ
長尺物 ちょうしゃくもの
hàng quá dài.
長尺映画 ちょうじゃくえいが
phim dài tập