長尺
ちょうじゃく「TRƯỜNG XÍCH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Vật hay kích thước quá dài so với thông thường, dài quá cỡ

長尺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長尺
長尺物 ちょうしゃくもの
hàng quá dài.
長尺映画 ちょうじゃくえいが
phim dài tập
長尺物貨物 ちょうしゃくものかもつ
hàng quá dài.
長尺重量貨物 ちょうしゃくじゅうりょうかもつ
hàng quá dài quá nặng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
トリムシール 長さ定尺品 トリムシール ながさていしゃくひん トリムシール ながさていしゃくひん
dải trang trí độ dài cố định
尺 さし しゃく
cái thước