長尺物
ちょうしゃくもの「TRƯỜNG XÍCH VẬT」
☆ Danh từ
Hàng quá dài.

長尺物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長尺物
長尺物貨物 ちょうしゃくものかもつ
hàng quá dài.
長尺 ちょうじゃく
vật hay kích thước quá dài so với thông thường, dài quá cỡ
長尺重量貨物 ちょうしゃくじゅうりょうかもつ
hàng quá dài quá nặng.
長尺映画 ちょうじゃくえいが
phim dài tập
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện