Các từ liên quan tới トリンケット 〜小さな宝物〜
宝物 たからもの ほうもつ
bảo tàng
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period