Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絨毯 じゅうたん じゅう たん
thảm.
ペルシャ絨毯 ペルシャじゅうたん
thảm Ba Tư
絨毯爆撃 じゅうたんばくげき
sự ném bom trải thảm
神経絨 しんけー絨
vùng kết thần kinh
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
絨緞 じゅうたん
thảm (cỏ, hoa, rêu...); tấm thảm
絨毛 じゅうもう
lông cừu
縮絨 しゅくじゅう
quá trình co rút vải để làm vải nỉ