Các từ liên quan tới トルコの言語純化運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
トルコ語 トルコご
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
言語化 げんごか
sự nói thành lời
言語運用 げんごうんよう
sự thực hiện
多言語化 たげんごか
đa ngôn ngữ