Các từ liên quan tới トレ (チャガタイ家)
筋トレ きんトレ
sự luyện tập cơ bắp
脳トレ のうトレ
luyện não
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
自主トレ じしゅトレ
sự tự tập luyện
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
家 いえ うち け か
nhà; nhà cửa; gia đình; gia tộc