家
いえ うち け か「GIA」
☆ Hậu tố
Nhà; nhà cửa; gia đình; gia tộc
徳川家
Gia tộc nhà Tokugawa .

Từ đồng nghĩa của 家
noun
Từ trái nghĩa của 家
家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
家用 かよう
gia dụng
家譜 かふ いえふ
gia phả; phả hệ; phả hệ học