トレンチ工法
トレンチこうほう
☆ Danh từ
Rãnh bị cắt phương pháp

トレンチ工法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トレンチ工法
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
トレンチ トレンチ
mương
トレンチコート トレンチ・コート
áo bành tô; áo măng tô; áo có cầu vai và thắt lưng.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工法 こうほう
phương pháp xây dựng
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp