Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トレント自治県
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
torrent (định dạng tệp được sử dụng với các ứng dụng chia sẻ tệp ngang hàng bittorrent)
ビットトレント ビット・トレント
một giao thức chia sẻ tài nguyên trên mạng ngang hàng,
自治 じち
sự tự trị
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
自治区 じちく
khu vực tự trị
自治省 じちしょう
tỉnh tự trị, địa phương tự trị
自治体 じちたい
Là tổ chức công có quyền tự chủ đã được nhà nước công nhận; Tổ chức tự trị