自治区
じちく「TỰ TRÌ KHU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khu vực tự trị
中国
の
自治区
Khu vực tự trị của Trung Quốc
パレスチナ自治区
Khu vực tự trị của người Palestin
自治区
での
軍事活動
を
中止
する
Dừng các hoạt động quân sự ở khu vực tự trị

自治区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自治区
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
イスラム・ミンダナオ自治区 いすらむ・みんだなおじちく
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自治 じち
sự tự trị
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
自治省 じちしょう
tỉnh tự trị, địa phương tự trị
自治体 じちたい
Là tổ chức công có quyền tự chủ đã được nhà nước công nhận; Tổ chức tự trị
自治会 じちかい
hội đồng khu lân cận; hội đồng sinh viên