自治省
じちしょう「TỰ TRÌ TỈNH」
☆ Danh từ
Tỉnh tự trị, địa phương tự trị

自治省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自治省
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自省 じせい
sự tự suy ngẫm; tự suy ngẫm.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
政治省 せいじしょう
bộ chính trị.
治部省 じぶしょう おさむるつかさ
Trị Bộ Tỉnh (là một bộ trong Triều đình Nhật Bản thời phong kiến)
自治 じち
sự tự trị
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị