Các từ liên quan tới トレーニング デイ
トレーニング トレーニング
Đào tạo, thực hành.
デイ・オーダー デイ・オーダー
lệnh trong ngày
ngày.
ケーゲル トレーニング ケーゲル トレーニング
tập kegel
オプスデイ オプス・デイ
Opus Dei (Roman Catholic organization)
アニュスデイ アニュス・デイ
Agnus Dei
デー デイ ディ
day (as in holiday)
ウエートトレーニング ウエイトトレーニング ウエート・トレーニング ウエイト・トレーニング
quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ