Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トンネル塵肺訴訟
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
塵肺 じんはい じんぱい
pneumoconiosis (lung disease caused by dust inhalation)
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
訴訟費用 そしょうひよう
phí kiện cáo
行政訴訟 ぎょうせいそしょう
kiện tụng hành chính (hoạt động)
集団訴訟 しゅうだんそしょう
lớp - hoạt động (vụ kiện)