Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トンボ
chuồn chuồn.
cào bằng
トンボ目 トンボめ
bộ chuồn chuồn
レーキ/トンボ レーキ/トンボ
Cái cào / cái đinh
蚊トンボ かトンボ
ruồi hạc
天国 てんごく
thiên đường
レーキ/トンボ/ジョレン レーキ/トンボ/ジョレン
レーキ/トンボ/ジョレン` in vietnamese is `cà vạt/đinh ốc/thước dây`.
持国天 じこくてん
vị thần bảo hộ thiên đàng của phật giáo