Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トンボ科
chuồn chuồn.
cào bằng
蚊トンボ かトンボ
ruồi hạc
トンボ目 トンボめ
bộ chuồn chuồn
レーキ/トンボ レーキ/トンボ
Cái cào / cái đinh
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
レーキ/トンボ/ジョレン レーキ/トンボ/ジョレン
レーキ/トンボ/ジョレン` in vietnamese is `cà vạt/đinh ốc/thước dây`.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.