Các từ liên quan tới トータル・メディア・エージェンシー
トータル トータル
một cách tổng thể; có tính tổng thể
エージェンシー エイジェンシー
đại diện; đại lý; ông bầu
トラベルエージェンシー トラベル・エージェンシー
travel agency
クリエーティブエージェンシー クリエーティブ・エージェンシー
creative agency
エージェンシー債 エージェンシーさい
chứng khoán của cơ quan liên quan (chính phủ)
メディア メディア
phương tiện truyền thông.
トータルコスト トータル・コスト
chi phí tổng
トータルシステム トータル・システム
toàn hệ thống