Các từ liên quan tới トータル・リコール (2012年の映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
リコール リコール
chế độ bãi nhiệm theo yêu cầu bãi nhiệm hoặc ý chí của dân chúng
映画 えいが
điện ảnh
トータル トータル
một cách tổng thể; có tính tổng thể