Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造船 ぞうせん
việc đóng thuyền; việc đóng tàu
造船業 ぞうせんぎょう
công nghiệp nghề đóng tàu
木造船 もくぞうせん
Tàu làm từ gỗ
新造船 しんぞうせん
tàu mới đóng
造船所 ぞうせんじょ ぞうせんしょ
xưởng đóng tàu.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
自家船 じかせん
tàu của hãng.